-
Kích thước : 90 x 100 x 75
-
Bộ nhớ người dùng
√ Bộ nhớ làm việc : 25Kb
√ Bộ nhớl ưu trữ: 1Mb
√ Bộ nhớ Retentive : 2Kb
-
Ngõ vào ra số :6 In/4 Out
-
Ngõ vào ra tương tự: 2
-
Vùng nhớ Truy suất bit (M) : 4096Byte
-
Module tín hiệu mở rộng :0
-
Board tín hiệu/truyền thông :1
-
Module truyền thông: 3
-
Bộ đếm tốc độ cao :
√ 1Pha 3 : 100KHZ
√ 2 Pha 3: 80KHZ
-
Ngõ ra xuất xung tốc độ cao: 2
-
Truyền thông : Ethernet
-
Thực thi lệnh nhị phân : 0.1 micro giây/lệnh
|
|
-
Kích thước : 90 x 100 x 75
-
Bộ nhớ người dùng
√ Bộ nhớ làm việc : 25Kb
√ Bộ nhớl ưu trữ: 1Mb
√ Bộ nhớ Retentive : 2Kb
-
Ngõ vào ra số :8 In/6 Out
-
Ngõ vào ra tương tự: 2 in
-
Vùng nhớ Truy suất bit (M) : 4096Byte
-
Module tín hiệu mở rộng :2
-
Board tín hiệu/truyền thông :1
-
Module truyền thông: 3
-
Bộ đếm tốc độ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/ 1 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/ 1 x 20KHZ
-
Ngõ ra xuất xung tốc độ cao: 2
-
Truyền thông : Ethernet
-
Thực thi lệnh nhị phân : 0.1 micro giây
|
-
Kích thước : 110 x 100 x 75
-
Bộ nhớ người dùng
√ Bộ nhớ làm việc : 50Kb
√ Bộ nhớl ưu trữ: 2Mb
√ Bộ nhớ Retentive : 2Kb
-
Ngõ vào ra số :14 In/10 Out
-
Ngõ vào ra tương tự: 2 in
-
Vùng nhớ Truy suất bit (M) : 4096Byte
-
Module tín hiệu mở rộng :8
-
Board tín hiệu/truyền thông :1
-
Module truyền thông: 3
-
Bộ đếm tốc độ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/3 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/3 x 20KHZ
-
Ngõ ra xuất xung tốc độ cao: 2
-
Truyền thông : Ethernet
-
Thời gian thực khi mất nguồn nuôi: 10 ngày
-
Thực thi lệnh nhị phân : 0.1 micro giây/lệnh
|
|
-
Kích thước : 11.60 x 13.90 x 8.90
-
Bộ nhớ người dùng
√ Bộ nhớ làm việc : 100Kb
-
Ngõ vào ra số :14 In/10 Out
-
Ngõ vào ra tương tự:
√ 2 out 0-20mA
√ 2 in 0-10VDC
-
Module tín hiệu mở rộng :8
-
Board tín hiệu/truyền thông :1
-
Module truyền thông: 3
-
Bộ đếm tốc độ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/3 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/3 x 20KHZ
|